MÁY ĐO CHỨC NĂNG HÔ HẤP SPIROLAB III
MODEL: SPIROLAB III
HSX: MIR – Ý
GIÁ: LIÊN HỆ
Đặc điểm:
- FVC, VC với mô hình thở thêm kiểm tra MVV với biểu đồ ở thời gian thực.
- Hơn 30 thông số với giải thích tự động và quản lý chất lượng kiểm tra.
- PRE/POST: đáp ứng cuống phổi với so sánh vòng lặp FV
- Có thể xem 1 lúc 8 biểu đồ trên 1 màn hình.
- Lưu trữ 6000 kết quả kiểm tra dung tích phổi và 1000 giờ đo SpO2.
- Có thể kết nối máy in bên ngoài.
- Dự đoán kết quả sau khi đo.
- Dễ dàng di chuyển.
- Máy in mảng nhiệt in kết quả kiểm tra.
- Pin sạc lại.
- Bàn phím thân thiện với chức năng rõ ràng có thể nhập dữ liệu chữ và số.
- Có thể nâng cấp phần mềm.
- Dữ liệu có thể xuất ra email.
- Kết nối máy tính: Phần mềm Winspiro Pro hiển thị lưu lượng/ thể tích ở thời gian thực.
- Ước lượng tuổi của phổi
Thông số kỹ thuật:
- Thông số đo: FVC, FEV1, FEV1%, FEV6, FEV6%, FEV1/ FEV6%, PEF, FEF25-75%, FEF25%, FEF50%, FEF75%, FET, Vext,*FVC, *FEV1, *PEF, PIF, FIVC, FIV1, FIV1%, VC, IVC, ERV, IC, VT, VE, BF, Ti, Te, Ti/Ttot, VT/Ti, MVV
- Nguồn cấp: Nguồn chính và Pin sạc lại.
- Cảm biến nhiệt độ: chất bán dẫn 0 – 450C
- Bộ chuyển đổi thể tích và lưu lượng: tua bin số
- Phạm vi thể tích / lưu lượng: 16 Ls-1/ 10L, BTPS
- Độ chính xác thể tích: 3% hoặc 50 mL
- Độ chính xác lưu lượng: 5% hoặc 200 mL/s
- Trở kháng động: <0.8 cm/H20/L/S
- Màn hình hiển thị: Màn hình màu FSTN 240 x 320
- Máy in nhiệt: Giấy in cuộn rộng 112 mm
- Bộ phận ngậm miệng cung cấp khí: đường kính bên ngoài 30 mm
- Kết nối máy tính và máy in qua chuẩn RS-232
- Kích thước – Trọng lượng: 310 x 205 x 65 mm – 1.9 Kg
- Tiêu chuẩn: ATS và ERS
Thông số Sp02:
- Phạm vi đo SpO2: 0-99%
- Độ chính xác SpO2: 2% (70-99%)
- Phạm vi đo nhịp tim: 30 – 254 bpm
- Độ chính xác: 2bpm
Cấu hình máy:
- Cấu hình chuẩn: Máy chính, phần mềm Winspiro, túi đựng máy, cáp USB kết nối máy tính,
- ngậm miệng giấy, kẹp mũi, tuabin sử dụng 1 lần (Spirolab III oxy có thêm: Cáp SpO2, module SpO2).
- Cấu hình lựa chọn: tuabin sử dụng nhiều lần, ngậm miệng silicon, định chuẩn 3L, dung dịch tiệt
trùng.